Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thèm nhạt

Academic
Friendly

Từ "thèm nhạt" trong tiếng Việt được sử dụng để diễn tả trạng thái cảm giác không đủ hứng thú, không đủ thỏa mãn, hoặc không đủ kích thích đối với một cái đó.

Phân tích từ "thèm nhạt":
  • "Thèm": một động từ diễn tả cảm giác muốn hoặc muốn ăn cái đó. dụ: "Tôi thèm ăn bánh mì."
  • "Nhạt": có nghĩakhông vị đậm đà, hoặc không sự thu hút. dụ: "Nước này nhạt quá, cần thêm muối."
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Bộ phim này thèm nhạt quá, tôi không thấy thú vị."
    • "Bữa tiệc hôm qua thèm nhạt, mọi người không ai muốnlại lâu."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Tôi cảm thấy mối quan hệ này thèm nhạt, không còn để nói chuyện."
    • "Cuộc sống không đam mê thì chỉ một chuỗi những ngày thèm nhạt."
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Từ đồng nghĩa: "buồn tẻ", "nhàm chán", "thiếu sức sống".
  • Từ gần giống: "thèm muốn", "nhạt nhẽo", nhưng có nghĩa khác nhau. "Thèm muốn" thể hiện mong muốn mạnh mẽ, trong khi "nhạt nhẽo" có thể dùng để chỉ chất lượng không tốt hoặc không hấp dẫn.
Lưu ý:
  • "Thèm nhạt" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh cảm xúc hoặc trải nghiệm, không dùng để mô tả thức ăn hay đồ uống.
  • Có thể thấy từ này thường đi kèm với các từ chỉ cảm xúc khác như "buồn", "chán", "không hứng thú", giúp làm nghĩa hơn.
  1. Nh. Thèm. ngh. 1.

Comments and discussion on the word "thèm nhạt"